Tên con trai Việt Nam và ý nghĩa của chúng

Sử dụng tên tiếng Việt cho con bạn là điều tuyệt vời. Tên con trai Việt Nam đầy tính sáng tạo và chúng thúc đẩy văn hóa. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi đã biên soạn cho bạn danh sách những tên con trai Việt Nam này cùng với ý nghĩa của chúng.

Tên con trai Việt Nam

  • Ái – “Tình yêu”
  • Ân – “Ân Ân”
  • Bá – “Trưởng”
  • Bắc – “Bắc”
  • Bạc – “Bạc”
  • Bảo – “Báu Vật”
  • Bảy – “Bảy”
  • Bảo – “Báo”
  • Bình – “Bình yên”
  • Cà – “Quả bầu”
  • Cát – “May mắn”
  • Cẩn thận – “Cẩn thận”
  • Chiến – “Chiến tranh”
  • Chim – “Chim”
  • Chính – “Hành Trình”
  • Châu – “Ngọc Trai”
  • Chân – “Đúng”
  • Cung – “Mạnh”
  • Cường – “Mạnh mẽ”
  • Danh – “Danh tiếng”
  • Duy – “Bảo tồn”
  • Đình – “Thông minh”
  • Diệp – “Lá”
  • Diễm – “Đẹp”
  • Đại – “Tuyệt vời”
  • Đào – “Đào”
  • Đăng – “Đi lên”
  • Đất – “Trái đất”
  • Đe – “Hoàng gia”
  • Đức – “Đức”
  • Đài – “Cao quý”
  • Dũng – “Diện mạo”
  • Dương – “Nam”
  • Giang – “Sông”
  • Hà – “Sông”
  • Hạnh – “Hạnh Phúc”
  • Hải – “Đại dương”
  • Hiền – “Khôn ngoan”
  • Hiệp – “Hài Hòa”
  • Hiếu – “Hiếu”
  • Hùng – “Dũng cảm”
  • Hoàng – “Tỏa sáng”
  • Hoàng – “Vàng”
  • Huyền – “Du dương”
  • Huân – “Có công”
  • Huỳnh – “Vàng”
  • Huy – “Độ sáng”
  • Khiêm – “Khiêm tốn”
  • Khắc – “Vượt qua”
  • Khuyến khích – “Khuyến khích”
  • Khoa – “Khoa học”
  • Khuê – “Sải bước”
  • Kiệt – “Anh Hùng”
  • Kính – “Tôn trọng”
  • Kỳ – “May mắn”
  • Lâm – “Chàm”
  • Lá – “Lá”
  • Lập – “Thành lập”
  • Lê – “Quả lê”
  • Lễ – “Sự đúng đắn”
  • Linh – “Thần Khí”
  • Lộc – “Thịnh vượng”
  • Dài – “Rồng”
  • Lượng – “Hào phóng”
  • Lục – “Xanh”
  • Luân – “Rotation”
  • Lực – “Sức mạnh”
  • Lý – “Mận”
  • Mạnh – “Mạnh”
  • Mậu – “Tươi tốt”
  • Mẫn – “Nhanh”
  • Mây – “Mây”
  • Minh – “Sáng”
  • Nam – “Miền Nam”
  • Năm – “Năm”
  • Năng – “Năng Lượng”
  • Ngân – “Bạc”
  • Ngải – “Ngải cứu”
  • Nghiêm – “Nghiêm túc”
  • Ngọc – “Ngọc”
  • Nguyễn – “Họ”
  • Nhạc – “Âm nhạc”
  • Nháng – “Glossy”
  • Nhất – “Đầu tiên”
  • Nhiệm vụ – “Sứ mệnh”
  • Nhuận – “Ẩm”
  • Nhựt – “Mặt trời”
  • Oanh – “Oriole”
  • Oánh – “ngọc”
  • Phát – “Thịnh vượng”
  • Phiên bản – “Shift”
  • Phú – “Sự giàu có”
  • Phụng – “Phượng Hoàng”
  • Phong – “Gió”
  • Quảng – “Rộng”
  • Quế – “Quế”
  • Quốc – “Quốc Gia”
  • Quý – “Quý giá”
  • Quyền – “Quyền Lực”
  • Sáu – “Sáu”
  • Sâm – “Rừng”
  • Sáng – “Sáng”
  • Sĩ – “Học giả”
  • Sinh – “Sinh”
  • Con trai – “Núi”
  • Thạch – “Đá”
  • Thắng – “Chiến Thắng”
  • Thăng – “bay lên”
  • Thịnh – “Khởi sắc”
  • Thiên – “Thiên đường”
  • Thiên – “Bầu trời”
  • Thọ – “Tuổi thọ”
  • Thủy – “Nước”
  • Tài – “Tài Năng”
  • Tâm – “Trái Tim”
  • Tân – “Mới”
  • Tất cả – “Tuyệt đối”
  • Thanh – “Màu xanh”
  • Thăng – “Tăng lên”
  • Tiến – “Tiến Lên”
  • Toàn – “Hoàn Thành”
  • Tới – “Tiny”
  • Trác – “Cao”
  • Trí – “Trí tuệ”
  • Trúc – “Tre”
  • TrTrung – “Trung Thành”
  • Tùng – “Cây Thông”
  • Tuân – “Tôn vinh”
  • Tùng – “linh sam”
  • Văn – “Văn hóa”
  • Viễn – “Xa Xa”
  • Vĩnh – “Vĩnh cửu”
  • Vinh – “Vinh Quang”
  • Vũ – “Lông Vũ”
  • Vương – “Vua”
  • Vân – “Mây”
  • Xanh – “Xanh”
  • Xương – “Thịnh vượng”
  • Xuân – “Mùa xuân”
  • Yến – “Én”

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *