Tên bé gái Trung Quốc truyền cảm hứng và mạnh mẽ. Chúng biểu thị văn hóa Trung Quốc, vẻ đẹp và ý chí sống mỗi ngày. Trong bài viết này, chúng tôi đã biên soạn cho bạn danh sách tên bé gái Trung Quốc để lựa chọn.
Tên nữ / cô gái phổ biến của Trung Quốc
• Ái 爱 – “Tình yêu”
• Fang 芳 – “Hương thơm”
• Jing 静 – “Bình tĩnh / yên tĩnh”
• Lý 丽 – “Đẹp”
• Min 敏 – “Nhanh nhẹn/thông minh”
• Yến 燕 – “Nuốt”
• Xiu 秀 – “Thanh nhã/duyên dáng”
• Ya 雅 – “Thanh lịch”
• Hua 花 – “Hoa”
• Fen 芬 – “Hương thơm”
• Xiang 香 – “Hương thơm”
• Xuân 春 – “Mùa xuân”
• Mei 美 – “Sắc đẹp”
Top 10 tên bé gái phổ biến nhất Trung Quốc
• 一诺 (Yī nuò) – “Một lời hứa”
• 依诺 (Yī nuò) – “Thực hiện lời hứa”
• 欣怡 (Xīn yí) – “Hạnh phúc/yên tĩnh”
• 梓涵 (Zǐ han) – “Cây Catalpa êm dịu”
• 语桐 (Yǔ tóng) – “Nói cây Firmiana Simplex”
• 欣妍 (Xīn yán) – “Sức sống/sắc đẹp”
• 可欣 (Kě xīn) – “Công đức ngưỡng mộ”
• 语汐 (Yǔ xī) – “Nói thủy triều đêm”
• 雨桐 (Yǔ tóng) – “Cây mưa Firmiana Simplex”
• 梦瑶 (Mèng yáo) – “Giấc mơ/ngọc bích”
30 tên bé gái Trung Quốc khác
• 婵娟 (Chán juān) – “Mặt trăng”
• 春华 (Chūn huá) – “Ân huệ mùa xuân”
• 冬梅 (Dōng méi) – “Mùa đông mận”
• 慧颖 (Huì yǐng) – “Vẻ đẹp thông minh”
• 慧芬 (Huì fēn) – “Hương thơm khôn ngoan”
• 佳丽 (Jiālanh) – “Tốt và đẹp”
• 佳怡 (Jiā yí) – “Tốt lành”
• 佳慧 (Jiā huì) – “Tốt thông minh”
• 兰芬 (Lán fēn) – “Hương hoa lan”
• 丽华 (Lì huá) – “Đẹp thanh lịch”
• 丽梅 (Lì méi) – “Hoa mận đẹp”
• 丽娜 (Lì na) – “Xinh đẹp/duyên dáng”
• 美莲 (Měi lián) – “Hoa sen đẹp”
• 明霞 (Míng xiá) – “Ánh sáng rực rỡ”
• 明珠 (Míng zhū) – “Sáng sủa ngọc trai”
• 巧慧 (Qiǎo huì) – “Thông minh khôn ngoan”
• 小丹 (Xiǎo dān) – “Bình minh nhỏ”
• 小慧 (Xiǎo huì) – “Tiểu trí tuệ”
• 玉明 (Yù mien) – “ngọc sáng”
• 诗云 (Shī yún) – “Mây thơ”
• 美琪 (Měi qí) – “Ngọc đẹp”
• 艺桐 (Yì Tong) – “Art Firmiana Simplex”
• 若瑄 (Ruò xuān) – “hoa huệ ngày hung”
• 欣悦 (Xīn yuè) – “Vui vẻ”
• 妍雅 (Yán yǎ) – “Sắc đẹp duyên dáng”
• 乐琪 (Lè qí) – “Âm ngọc”
• 思语 (Sī yǔ) – “Suy nghĩ và nói”
• 晴怡 (Qíng yí) – “Niềm vui nắng”
• 怡然 (Yí chiên) – “Niềm vui và tươi sáng”
Tên cô gái Trung Quốc độc đáo
• 琳宇 (Lín Yǔ) – “Ngọc và vũ trụ rộng lớn”
• 倩 (Qiàn) – “Vẻ đẹp và sự thanh lịch”
• 伊 (Yī) – “Thanh lịch và tinh tế”
• 星 (Xīng) – “Ngôi sao, rực rỡ”
• 珍珍 (Zhēn Zhēn) – “Quý và hiếm”
• 苏怡 (Sū Yí) – “Duyên dáng và dễ chịu”
• 丽华 (Lì Huá) – “Bông hoa đẹp”
• 安琪 (Ān Qí) – “Thiên thần, bình yên”
• 心月 (Xīn Yuè) – “Trái tim và mặt trăng”
• 灵 (Líng) – “Tâm linh và sống động”
• 惠丽 (Huì Li) – “Duyên dáng và thông minh”
• 寻 (Xún) – “Tìm kiếm, tìm kiếm”
• 菲 (Fēi) – “Thơm hiếm có”
• 韶 (Cháo) – “Trẻ trung và thanh lịch”
• 佳佳 (Jiā Jiā) – “Tuyệt vời và quyến rũ”
• 美琳 (Měi Lín) – “Ngọc đẹp”
• 如意 (Rú Yì) – “Như bạn muốn”
• 芷 (Zhǐ) – “Cỏ ngọt”
• 丽艳 (Lì Yàn) – “Đẹp và rạng rỡ”
• 惠莹 (Huì Yíng) – “Duyên dáng và sáng chói”
• Tên cô gái Trung Quốc phổ biến
• 丽丽 (Li Li) – “Vẻ đẹp và sự thanh lịch”
• 华 (Huá) – “Lộng lẫy và cao quý”
• 燕 (Yàn) – “Nuốt, duyên dáng”
• 芳 (Fāng) – “Hương thơm và vẻ đẹp”
• 丽 (Li) – “Đẹp đẽ và thanh lịch”
• 嘉 (Jiā) – “Tốt và tốt lành”
• 颖 (Yǐng) – “Tài giỏi và thông minh”
• 瑞 (Ruì) – “Tốt lành và thành công”
• 慧 (Huì) – “Trí tuệ và sáng suốt”
• 灵 (Líng) – “Tinh thần và sống động”
Để lại một bình luận