Tên bé gái may mắn và giàu có và ý nghĩa của chúng

Đặt tên cho con bạn theo một số tên có thể giúp bé sống tốt. Dưới đây chúng tôi có danh sách tên bé gái may mắn và giàu có từ khắp nơi trên thế giới với nhiều nguồn gốc khác nhau.

Tên bé gái may mắn và giàu có

  • Ahan – “Buổi sáng”
  • Bạch Yến – “Màu trắng”
  • Bian – “Bí mật”
  • Bích – “Đá quý”
  • Cái – “Nữ tính”
  • Cái – “Người vui mừng”
  • Điệp – “Không có”
  • Duyên – “Duyên dáng”
  • Hạnh – “Cây mơ, hạnh phúc”
  • Hào – “Tốt”
  • Hien – “Nhẹ nhàng”
  • Hồng – “Hồng”
  • Hợp – “Nhất quán”
  • Huyền – “Đen tuyền”
  • Khanh – “Không có”
  • Khuyến – “Không có”
  • Liễu – “Cây liễu”
  • Linh – “Không có”
  • Lý – “Lý trí”
  • Minh – “Sáng”
  • Nhi – “Nhỏ bé”
  • Nhu – “Giống nhau”
  • Nhung – “Nhung”
  • Quỳnh – “Hoa nở đêm”
  • Sen – “Hoa sen”
  • Thảo – “Tôn nghiêm”
  • Thuy – “Nước”
  • Thứ năm – “Mùa thu”
  • Thương – “Tình Yêu”
  • Thy – “Thơ”
  • Tiên – “Tiên”
  • Toàn – “An Toàn”
  • Trung – “Trung bình”
  • Tuyền – “Thiên Thần”
  • Uyên – “Không có”
  • Vui – “Vui vẻ”
  • Xuân – “Mùa xuân”

Tên tiếng Anh có nghĩa là giàu có

  • Allegra – “Vui vẻ”
  • Ambrosia – “Bất tử”
  • Amelia – “Cần cù”
  • Anais – “Nhiệt tình”
  • Anastasia – “Phục sinh”
  • Angelica – “Thiên đường”
  • Annabelle – “Món quà”
  • Annalise – “Nhiệt tình”
  • Anouska – “Nhiệt tình”
  • Antonia – “Phát đạt”
  • Antoinette – “Đáng khen ngợi”
  • Arabella – “Cầu nguyện”
  • Aurelia – “Vàng”
  • Beatrice – “Hạnh phúc”
  • Belinda – “Đẹp”
  • Bernadette – “Dũng cảm”
  • Bianca – “Công bằng”
  • Bijou – “Đồ trang sức”
  • Blaire – “Bình thường”
  • Blythe – “Vui vẻ”
  • Brigitte – “Mạnh mẽ”
  • Calypso – “Giấu giếm”
  • Camilla – “Người hầu”
  • Catherine/Katherine – “Trong sáng”
  • Cecelia – “Mù”
  • Celeste – “Đẹp”
  • Chanel – “Kênh”
  • Charlotte – “Tự do”
  • Christabel – “Kitô giáo”
  • Christiana – “Được xức dầu”
  • Chrysanthe – “Vàng”
  • Clara – “Sáng”
  • Claudette – “què”
  • Clementine – “Nhân từ”
  • Cleopatra – “Ca ngợi”
  • Coco – “Nấu ăn”
  • Colleen – “Cô gái”
  • Constance – “Trung thành”
  • Cora – “Thiếu nữ”
  • Cordelia – “Sợi dây”
  • Cosette – “Chiến thắng”
  • Cosima – “Đặt hàng”
  • Cressida – “Vàng”
  • Daniella – “Đánh giá”
  • Daphne – “Ngọc nguyệt quế”
  • Delilah – “tinh tế”
  • Della – “Cao quý”
  • Delphine – “Cá heo”
  • Demetria – “Thu hoạch”
  • Diana – “Thần thánh”
  • Dionne – “Thiên đường”
  • Donatella – “Quà tặng”
  • Dorothea – “Quà tặng”
  • Eleanor – “Lòng thương xót”
  • Elizabeth – “Lời thề”
  • Eloise – “Thông minh”
  • Emilie – “Háo hức”
  • Emmanuella – “Chúa”
  • Emmeline – “Cần cù”
  • Esmeralda – “Ngọc lục bảo”
  • Esther – “Ngôi sao”
  • Evangeline – “Sứ giả”
  • Eugenie – “Sinh ra tốt đẹp”
  • Felicity – “Hạnh phúc”
  • Fifi – “Thêm”
  • Fleur – “Hoa”
  • Florence – “Nở rộ”
  • Francesca – “Tự do”
  • Francine – “Miễn phí”
  • Freya – “Tình yêu”
  • Gabriella – “Sức mạnh”
  • Genevieve – “Sóng”
  • Georgette – “Nông dân”
  • Georgiana – “Nông dân”
  • Giada – “Ngọc”
  • Giovanna – “Tốt”
  • Giselle – “Thanh kiếm”
  • Gwendolyn – “Sóng”
  • Harriet – “Người cai trị”
  • Hattie – “Người cai trị”
  • Helene – “Ngọn đuốc”
  • Henrietta – “Người cai trị”
  • Hermione – “Trái đất”
  • Imogen – “Hình ảnh”
  • Ingrid – “Anh hùng”
  • Irene – “Hòa Bình”
  • Isabella – “Thánh hiến”
  • Isla – “Đảo”
  • Isolde – “Hội chợ”
  • Cây thường xuân – “Cây nho”
  • Jacqueline – “Người thay thế”
  • Jemima – “Bồ câu”
  • Josephine – “Tăng”
  • Juliet – “Tuổi trẻ”
  • Kathleen – “Thuần khiết”
  • Lilliana – “Hoa huệ”
  • Luân Đôn – “Pháo đài”
  • Louisa – “Danh dự”
  • Lucinda – “Ánh sáng”
  • Lydia – “Ba Tư”
  • Madeline – “Tháp”
  • Maeve – “Nữ hoàng”
  • Magdalene – “Tháp”
  • Margot – “ngọc trai”
  • Meredith – “Người bảo vệ”
  • Miranda – “Phi thường”
  • Miriam – “Đắng”
  • Narissa – “Biển”
  • Natalia – “Giáng sinh”
  • Natasha – “Giáng sinh”
  • Nicolette – “Chiến thắng”
  • Noreen – “Sáng”
  • Octavia – “Thứ tám”
  • Odette – “Hạnh Phúc”
  • Olivia – “Ô liu”
  • Olympia – “Thiên đường”
  • Opal – “Ngọc quý”
  • Ophelia – “Người trợ giúp”
  • Ottilie – “Sự thịnh vượng”
  • Pandora – “Năng khiếu”
  • Paris – “Thành phố”
  • Pauline – “Nhỏ”
  • Penelope – “Người dệt vải”
  • Persephone – “Nữ thần”
  • Philippa – “Ngựa”
  • Poppy – “Hoa”
  • Portia – “La Mã”
  • Primrose – “Hoa hồng”
  • Priscilla – “Cổ đại”
  • Ramona – “Khôn ngoan”
  • Regina – “Nữ hoàng”
  • Rosalind – “Hoa hồng”
  • Roxanne – “Rực rỡ”
  • Scarlett – “Đỏ”
  • Seraphina – “Lửa”
  • Serena – “Bình tĩnh”
  • Sheridan – “Hoang dã”
  • Simone – “Nghe”
  • Sophia – “Trí tuệ”
  • Sylvia – “Rừng”
  • Tabitha – “Linh dương”
  • Tatiana – “Công chúa”
  • Theodora – “Món quà”
  • Thomasina – “Sinh đôi”
  • Tiffany – “Chúa”
  • Valentina – “Sức khỏe”
  • Verity – “Sự thật”
  • Victoria – “Chiến thắng”
  • Violetta – “Tím”
  • Vivienne – “Sống động”
  • Wilhelmina – “Người bảo vệ”
  • Winnie – “Bạn bè”
  • Xanthe – “Tóc vàng”

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *