Năm 2025 là năm tốt để sinh con trai. Và đặt cho bé một cái tên hay, phù hợp với năm 2025 sẽ làm cho năm đó trở nên hoàn hảo. Dưới đây là danh sách những cái tên bé trai phổ biến trong năm 2025. Hãy thoải mái sử dụng chúng.
Tên bé trai phổ biến năm 2025 và ý nghĩa của chúng
- An – “Hòa bình, an toàn”
- Anh – “Thông minh, sáng suốt”
- Bảo – “Báu vật, quý giá”
- Bình – “Hòa bình, bình tĩnh”
- Bộ – “Bước, nhịp”
- Cao – “Cao, cao”
- Cường – “Sức mạnh, quyền lực”
- Dũng – “Dũng cảm, dũng cảm”
- Đức – “Đức hạnh, đạo đức”
- Gia – “Gia đình, quê hương”
- Hải – “Biển, đại dương”
- Hạnh – “Hạnh phúc, may mắn”
- Hào – “Anh hùng, vĩ đại”
- Hiếu – “Hiếu thảo, kính trọng”
- Hưng – “Thịnh vượng, hưng thịnh”
- Huy – “Huy hoàng, sáng ngời”
- Khánh – “Ăn mừng, vui vẻ”
- Khoa – “Học thuật, hàn lâm”
- Khôi – “Đẹp trai, ưu tú”
- Kiên – “Kiên quyết, kiên quyết”
- Kỳ – “Đặc biệt, độc đáo”
- Lâm – “Rừng, rừng”
- Lân – “Sinh vật thần thoại, kỳ lân”
- Dài – “Rồng”
- Lộc – “Phước lành, tài lộc”
- Minh – “Sáng sủa, trong trẻo”
- Nam – “Miền Nam ơi”
- Nghĩa – “Chính nghĩa, công bằng”
- Nguyên – “Bản gốc, đầy đủ”
- Nhật – “Mặt trời, ngày”
- Phát – “Thịnh vượng, phát triển”
- Phong – “Gió, phong cách”
- Phú – “Giàu có, dồi dào”
- Phúc – “Phúc lành, hạnh phúc”
- Quang – “Ánh sáng, vinh quang”
- Quốc – “Tổ quốc, đất nước”
- Sang – “Quý phái, tao nhã”
- Sơn – “Núi”
- Tài – “Tài năng, khả năng”
- Tân – “Mới, tươi”
- Thắng – “Chiến thắng, chiến thắng”
- Thanh – “Tinh khiết, trong sáng”
- Thiện – “Tốt, tốt bụng”
- Thiệu – “Danh tiếng, danh tiếng”
- Thọ – “Trường thọ, sống”
- Thông – “Thông minh, khôn ngoan”
- Thụy – “Ngủ đi, bình yên”
- Toàn – “Hoàn thành, toàn bộ”
- Trí – “Trí tuệ, trí tuệ”
- Trung – “Trung thành, chung thủy”
- Trường – “Lâu dài, bền lâu”
- Tuấn – “Đẹp trai, tài năng”
- Tú – “Thanh lịch, nổi bật”
- Tùng – “Cây thông kiên cường”
- Việt – “Người Việt, của Việt Nam”
- Vinh – “Vinh quang, danh dự”
- Vũ – “Mưa, nhảy múa”
- Xuân – “Mùa xuân”
- Bá – “Trưởng, lãnh đạo”
- Cảnh báo – “Cảnh, quang cảnh”
- Châu – “Ngọc trai, viên ngọc”
- Chí – “Ý Chí, Quyết Tâm”
- Công – “Công khai, công bằng”
- Dân – “Người dân, công dân”
- Danh – “Danh tiếng, tên tuổi”
- Duy – “Duy nhất, độc nhất”
- Hạ – “Mùa hè”
- Hà – “Sông”
- Hân – “Niềm vui, hạnh phúc”
- Hạo – “Rộng lớn, bao la”
- Hiệp – “Đoàn kết, hợp tác”
- Hoài – “Hồi tưởng, hoài niệm”
- Hoàng – “Hoàng gia, màu vàng”
- Hòa – “Hòa hợp, bình yên”
- Hùng – “Anh hùng, mạnh mẽ”
- Hữu – “Bạn, đồng hành”
- Khải – “Chiến thắng, đắc thắng”
- Kiệt – “Nổi bật, tài giỏi”
- Kim – “Vàng, kim loại”
- Lâm – “Chàm, xanh”
- Lập – “Thành lập, xây dựng”
- Lê – “Quả lê, thịnh vượng”
- Liêm – “Thành thật, chính trực”
- Lĩnh – “Phạm vi, miền”
- Lợi – “Lợi ích, lợi nhuận”
- Lương – “Tốt, thật thà”
- Lý – “Mận, lý”
- Ngân – “Bạc, tiền”
- Nghệ – “Nghệ thuật, kỹ năng”
- Ngọc – “ngọc, đá quý”
- Nhân – “Nhân hậu, nhân hậu”
- Nhất – “Đầu tiên, quan trọng nhất”
- Phi – “Bay, phi thường”
- Phước – “Phước lành, hạnh phúc”
- Phương – “Phương hướng, phương pháp”
- Quý – “Quý giá, có giá trị lớn”
- Quyền – “Quyền lực, uy quyền”
- Sỹ – “Học giả, quý ông”
- Thạch – “Đá, đá”
- Thái – “Bình yên, thịnh vượng”
- Thành – “Hoàn thành, thành công”
- Thân – “Gần gũi, thân mật”
- Thảo – “Cỏ, thảo mộc”
- Thế – “Thế giới, thế hệ”
- Thiên – “Thiên đường, bầu trời”
- Thịnh – “Thịnh vượng, hưng thịnh”
- Thống nhất – “Thống nhất, dẫn đầu”
- Thủy – “Nước”
- Tiến – “Tiến lên, tiến bộ”
- Trình – “Hiện tại, trưng bày”
- Trực tiếp – “Thẳng thắn, trực tiếp”
- Trọng – “Tôn trọng, tôn trọng”
- Trúc – “Tre”
- Tuyền – “Mùa xuân, đài phun nước”
- Vĩnh – “Vĩnh cửu, bất diệt”
- Viên – “Vòng tròn, trọn vẹn”
- Yên – “Bình yên, tĩnh lặng”
- Bách – “Trăm, nhiều”
- Đạo – “Con đường, con đường”
- Đạt – “Đạt được, đạt được”
- Điệp – “Bướm, nhắc lại”
- Điền – “Cánh đồng, trang trại”
- Bằng – “Bình đẳng, phẳng”
- Bửu – “Quý giá, kho báu”
- Đắc – “Được, được”
- Đại – “Lớn, tuyệt vời”
- Đan – “Đơn giản, độc thân”
- Đăng – “Ánh sáng, thăng thiên”
- Đấu – “Chiến đấu, đấu tranh”
- Đoàn – “Tập thể, đoàn kết”
- Đoán – “Đoán, ước lượng”
- Đông – “Đông, mùa đông”
- Đồng – “Tương tự, đồng”
- Du – “Đi lang thang, du lịch”
- Giang – “Sông”
- Hiển – “Rõ ràng, hiển nhiên”
- Hoạt động – “Năng động, sống động”
- Hoàn – “Hoàn thành, trở về”
- Hổ – “Hổ”
- Hihi – “Heo”
- Huyền – “Bí ẩn, sâu sắc”
- Khuê – “Sao, quý”
- Lãng – “Sóng, lãng mạn”
- Luận – “Thảo luận, tranh luận”
- Lữ – “Du lịch, hành trình”
- Mạnh – “Mạnh mẽ, mạnh mẽ”
- Mậu – “Xuất sắc, dồi dào”
- Mỹ – “Đẹp”
- Nghiêm – “Nghiêm túc, nghiêm túc”
- Nghị – “Quyết tâm, kiên quyết”
- Nhiên – “Tự nhiên, tự phát”
- Nhiều – “Nhiều, nhiều”
- Nhựt – “Mặt trời, ánh sáng”
- Phán – “Thẩm phán, quyết định”
- Phụng – “Phượng Hoàng, giao bóng”
- Quảng – “Rộng, rộng”
- Quyết – “Quyết định, giải quyết”
- Sử dụng – “Lịch sử, biên niên sử”
- Tấn – “Tiến lên, tiến bộ”
- Tạo – “Tạo, xây dựng”
- Thực – “Có thật, có thật”
- Thụ – “Nhận, nhận”
- Thục – “Trưởng thành, hiểu biết”
- Tiên – “Tiên nữ bất tử”
- Tiếp – “Tiếp tục, theo dõi”
- Tòng – “Theo, đồng hành”
- Trác – “Xuất sắc, vượt trội”
- Trại – “Cắm trại, định cư”
- Trấn – “Bảo vệ, phòng thủ”
- Triệu – “Gọi, gọi”
- Trợ giúp – “Hỗ trợ, giúp đỡ”
- Trứ – “Nổi tiếng, đáng chú ý”
- Tưởng – “Nghĩ, nhớ”
- Tướng – “Tướng, thủ lĩnh”
- Tuyến – “Tuyến, tuyến”
- Uy – “Quyền lực, uy quyền”
Những tên tiếng Anh khác cho bé trai và ý nghĩa của chúng
- Aiden – “Ngọn lửa nhỏ”
- Alexander – “Người đàn ông bảo vệ”
- Ethan – “Rắn chắc, bền bỉ, kiên định”
- Henry – “Người cai trị”
- Hudson – “Người cai trị dũng cảm”
- Leo – “Sư tử”
- Liam – “Mong muốn và bảo vệ”
- Michael – “Ai giống như Chúa”
- William – “Bảo vệ”
- Wyatt – “Trận chiến; dũng cảm, cứng rắn”
- Amell – “Sức mạnh của đại bàng”
- Ansaldo – “Sức mạnh, thủ lĩnh, người cai trị”
- Barrett – “Sức mạnh của gấu; dũng cảm như gấu”
- Burke – “Pháo đài”
- Denzel – “Thành trì cao”
- Farrell – “Người đàn ông dũng cảm; người đàn ông can đảm”
- Farris – “Người đàn ông can đảm”
- Godric – “Người cai trị của Chúa”
- Idris – “Lãnh chúa nhiệt thành”
- Maverick – “Người độc lập”
- Sewell – “Biển mạnh; biển thống trị”
- Warrick – “Người lãnh đạo bảo vệ”
- Anders – “Nam tính hay nam tính”
- Andrew – “Nam tính”
- Augustus – “Vĩ đại, tráng lệ”
- Chase – “Thợ săn”
- Conrad – “Người cố vấn dũng cảm”
- Dustin – “Hòn đá của Thor”
- Ebert – “Lợn rừng dũng cảm”
- Ferguson – “Người đàn ông mạnh mẽ; người đàn ông can đảm”
- Gabriel – “Người đàn ông mạnh mẽ, anh hùng; Chúa”
- Jason – “Người chữa bệnh”
- Kendrick – “Quyền lực hoàng gia; quyền lực táo bạo; thủ lĩnh, anh hùng”
- Oswald – “Quyền lực, người cai trị; Chúa”
- Peter – “Hòn đá”
- Tedmond – “Người bảo vệ vùng đất”
- Victor – “Người chiến thắng, kẻ chinh phục”
- Ambrose – “Bất tử”
- Apollo – “Sức mạnh”
- Caesar – “Lông lá”
- Conall – “Sói mạnh mẽ”
- Hercules – “Anh hùng; chiến binh”
- Inti – “Mặt trời”
- Julius – “Liên quan đến Jupiter, vị thần tối cao”
- Jupiter – “Người cai trị bầu trời và ánh sáng”
- Moana – “Đại dương, biển sâu”
- Napoleon – “Hoàng đế và kẻ phản bội người Pháp”
- Njord – “Mạnh mẽ, cường tráng”
- Orion – “Thợ săn huyền thoại của Hy Lạp”
- Phoenix – “Loài chim bất tử trỗi dậy từ đống tro tàn”
Để lại một bình luận